Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
table wine
['teiblewain]
|
danh từ
rượu thường, rượu vang thường
Từ điển Anh - Anh
table wine
|

table wine

table wine (tĀʹbəl wĪn) noun

An unfortified wine considered suitable to be served with a meal.